Tên hóa học: Natri Hexametaphosphate, Natri Tetrapolyphosphate. M. F.: (NaPO3)6 M.W.:611. 17 Tính chất vật lý: Bột tinh thể màu trắng, mật độ 2,484(20C), dễ tan trong nước, nhưng gần như không tan trong dung dịch hữu cơ, natri hexametaphosphate có khả năng hấp thụ độ ẩm trong không khí. Natri hexametaphosphate dễ dàng chelate với các ion kim loại như Ca và Mg.
1 、Tên hóa chất: Natri Hexametaphosphate 、Natri Tetrapolyphosphate.
2 、M. F.: (NaPO3)6
3, M. W.:611. 17
4、Tính chất vật lý: Bột tinh thể màu trắng, mật độ là 2,484(20C), dễ dàng hòa tan trong nước, nhưng gần như không hòa tan trong dung dịch hữu cơ, natri hexametaphosphate có khả năng hấp thụ độ ẩm trong không khí. Natri hexametaphosphate dễ dàng tạo phức với các ion kim loại chẳng hạn như Ca và Mg.
5 、Tiêu chuẩn chất lượng: (GB1890-2005 、FCC-V)
Tên của mục lục |
GB1890-2005 |
FCC-V |
|
Tổng cộng photphat (BẰNG P2O5 ) ≥% |
68.0 |
60,0-71,0 |
|
Không hoạt động photphat (BẰNG P2O5) %% |
7.5 |
- |
|
Nước không hòa tan ≤% |
0.06 |
0.1 |
|
Sắt (Fe) |
≤% |
0.02 |
- |
PH ( 1% nước giải pháp) |
5.8-6.5 |
- |
|
BẰNGen (BẰNG) %% |
0.0003 |
0.0003 |
|
Nặng Kim loại (BẰNG Pb) %% |
0.001 |
- |
|
Florua (BẰNG F) %% |
0.003 |
0.005 |
|
Pb %% |
- |
0.0004 |
6. Cách sử dụng: Trong ngành thực phẩm, áp dụng cho lon, đồ uống trái cây, sản phẩm sữa, đồ uống protein thực vật, mì ăn liền, sản phẩm thịt, làm chất bảo tồn nước. Natri Hexametaphosphate cũng được áp dụng cho bột chất béo thực vật làm chất ổn định và chất đông tụ.
7 、Đóng gói: Trong túi 25kg nhựa tổng hợp dệt/giấy có lớp lót PE.
8 、 Bảo quản và vận chuyển: Natri hexametaphosphate nên được bảo quản trong nhà kho khô ráo, thông gió và sạch sẽ; được giữ tránh xa độ ẩm và nhiệt, đồng thời được lưu trữ tách biệt với các chất độc. Xử lý cẩn thận để tránh hư hỏng cho việc đóng gói túi.