Mã số : 2202026 Vật phẩm: DP Tên hóa học: Dimagnesium Phosphate Số CAS: 7782-75-4 Trọng lượng phân tử: 174,33g/mol Công thức phân tử : MgHPO4·3H2O EINECS : 231-823-5
TÊN SẢN PHẨM: Dimagnesium Phosphate
NGUỒN GỐC: TRUNG QUỐC
Mô tả Sản phẩm
Đặc điểm chung:
Công thức:MgHPO43H2O
Trọng lượng phân tử:174.33
Vẻ bề ngoài:Bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng
Mùi:không mùi
Số CAS:7782-75-4
Số EINECS:231-823-5
độ hòa tan Ít tan trong nước, không tan trong rượu, tan trong axit loãng
Công dụng:
· Bổ sung chất dinh dưỡng
· Chất điều chỉnh PH
· Chất chống đóng cứng
· Chất ổn định
· Điều chỉnh độ axit trong thực phẩm
Đóng gói và lưu trữ:
· 15kg/20kg túi giấy lưới và túi PE dán kín bên trong.
· Bảo quản trong túi đậy kín ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng, độ ẩm và sự xâm nhập của sâu bệnh.
· Thời hạn sử dụng--- hai năm
Đặc điểm vi sinh:
Tổng số khả thi 1000CFU/gr.max
Nấm men và nấm mốc 25CFU/gr.max
E.Coli Vắng mặt sau 10 gr.
Trạng thái GMO:
Sản phẩm này là sản phẩm không biến đổi gen và không chứa bất kỳ DNA tái tổ hợp nào
Bức xạ/Phóng xạ:
Dimagnesium Phosphate của Yunbo chưa bao giờ chịu bất kỳ loại bức xạ ion hóa nào và không chứa chất phóng xạ dù chỉ một lượng nhỏ.
BSE/TSE:
Không sử dụng nguyên liệu thô có nguồn gốc từ bò cũng như không có bất kỳ thành phần bò nào có trong sản phẩm.
Thông số kỹ thuật (FCC/USP):
Thông số kiểm tra |
FCC |
USP |
Ngoại hình (cồng kềnh, bột màu trắng) |
Vượt qua bài kiểm tra |
Vượt qua bài kiểm tra |
Nhận dạng magiê |
Vượt qua bài kiểm tra |
Vượt qua bài kiểm tra |
Nhận dạng photphat |
Vượt qua bài kiểm tra |
Vượt qua bài kiểm tra |
MgO |
/ |
≥33,0% |
xét nghiệm(Mg2P2O7) |
≥96,0% |
≥96,0% |
Florua |
25,0ppm |
10,0ppm |
Asen (As) |
.3.0ppm |
.01,0ppm |
Chì (Pb) |
2.0ppm |
.01,0ppm |
thủy ngân |
/ |
.01,0ppm |
Cadimi |
/ |
.01,0ppm |
Mất mát khi đánh lửa |
29,0%~36,0% |
/ |