Kali sorbate là một loại muối có nguồn gốc từ axit sorbic thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng không mùi và không vị, hòa tan trong nước. Kali sorbate là chất bảo quản cấp thực phẩm thường được thêm vào thực phẩm, chẳng hạn như phô mai, thịt, đồ nướng và đồ uống, để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và nấm men.
Kali sorbate là một loại muối có nguồn gốc từ axit sorbic thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng không mùi và không vị, hòa tan trong nước. Kali sorbate là chất bảo quản cấp thực phẩm thường được thêm vào thực phẩm, chẳng hạn như phô mai, thịt, đồ nướng và đồ uống, để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và nấm men.
Kali sorbate hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm mốc, nấm và nấm men trong các sản phẩm thực phẩm, có thể giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào màng tế bào của các vi sinh vật này, ngăn cản chúng tạo ra năng lượng và phát triển.
Bên cạnh ứng dụng làm chất bảo quản thực phẩm, kali sorbate còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm như chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm từ kem dưỡng da, huyết thanh và dầu gội. Hơn nữa, nó cũng có thể đóng một vai trò trong việc sản xuất các vật liệu dựa trên polymer, chẳng hạn như chất kết dính, chất phủ và nhựa.
Kali sorbate được các cơ quan quản lý coi là an toàn để tiêu thụ, chẳng hạn như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Khi được sử dụng theo chỉ dẫn - ở nồng độ thấp hơn 0,1% - trong các sản phẩm thực phẩm, nó thường không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào.