Amoni propionat là một loại muối hữu cơ có công thức phân tử (CH3CH2CO2NH4). Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do đặc tính kháng khuẩn của nó.
Amoni propionat là một loại muối hữu cơ có công thức phân tử (CH3CH2CO2NH4). Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do đặc tính kháng khuẩn của nó.
Một số ứng dụng phổ biến nhất của ammonium propionate bao gồm:
Công nghiệp thực phẩm: Amoni propionate được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm cho các loại bánh nướng như bánh mì, bánh ngọt và bánh ngọt. Nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, những nguyên nhân có thể gây hư hỏng và dẫn đến các bệnh do thực phẩm.
Công nghiệp nông nghiệp: Ammonium propionate được sử dụng làm thuốc diệt nấm và thuốc diệt cỏ trong ngành nông nghiệp để kiểm soát sự phát triển của nấm và cỏ dại.
Thức ăn chăn nuôi: Ammonium propionate đôi khi được sử dụng làm phụ gia thức ăn cho gia súc, gia cầm và các động vật khác. Nó được cho là có tác dụng có lợi trong việc thúc đẩy tăng trưởng động vật và ngăn ngừa nhiễm trùng.
Sản xuất công nghiệp: Trong ngành sản xuất, amoni propionate được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất các loại hóa chất khác nhau, bao gồm dung môi, acrylat và polyester.
Công nghiệp dược phẩm: Ammonium propionate được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất trung gian trong quá trình tổng hợp một số loại thuốc, bao gồm thuốc an thần và thuốc ngủ.
Nhìn chung, ammonium propionate là một loại muối đa năng có nhiều ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau, chủ yếu là do khả năng ức chế sự phát triển của nấm và vi khuẩn, khiến nó trở thành chất bảo quản, diệt nấm, diệt cỏ và phụ gia thức ăn chăn nuôi hiệu quả.